Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Phase sequence , Undervoltage |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp định mức |
415VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Định mức điện áp đầu vào |
415VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào định mức) |
75...97.5% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào định mức) |
102.5...125% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.2...10s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.2...10s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0.2...10s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Công suất |
3A at 250VAC |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
≤95% |
Khối lượng tương đối |
62g |
Chiều rộng tổng |
17.5mm |
Chiều cao tổng |
90mm |
Chiều sâu tổng |
60mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP40, IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |