HGT100K 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC100, HGC75, HGC85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT100K 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC100, HGC75, HGC85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT100K 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC100, HGC75, HGC85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT100K 52-75A
|
Dải dòng bảo vệ: 52...75A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC100, HGC75, HGC85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT100K 59-85A
|
Dải dòng bảo vệ: 59...85A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC100, HGC75, HGC85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT100K 70-100A
|
Dải dòng bảo vệ: 70...100A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC100, HGC75, HGC85
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT800K 480-800A
|
Dải dòng bảo vệ: 480...800A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC630, HGC800
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT65K 17-25A
|
Dải dòng bảo vệ: 17...25A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC50, HGC65
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT65K 22-32A
|
Dải dòng bảo vệ: 22...32A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC50, HGC65
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT65K 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC50, HGC65
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT65K 34-50A
|
Dải dòng bảo vệ: 34...50A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC50, HGC65
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT65K 45-65A
|
Dải dòng bảo vệ: 45...65A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC50, HGC65
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT800K 378-630A
|
Dải dòng bảo vệ: 378...630A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC630, HGC800
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT40K 7-10A
|
Dải dòng bảo vệ: 7...10A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC25, HGC32, HGC40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT40K 8-12A
|
Dải dòng bảo vệ: 8...12A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC25, HGC32, HGC40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT500K 159-265A
|
Dải dòng bảo vệ: 159...265A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC300, HGC400, HGC500
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT500K 180-300A
|
Dải dòng bảo vệ: 180...300A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC300, HGC400, HGC500
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT500K 240-400A
|
Dải dòng bảo vệ: 240...400A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC300, HGC400, HGC500
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT500K 300-500A
|
Dải dòng bảo vệ: 300...500A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC300, HGC400, HGC500
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT265K 90-150A
|
Dải dòng bảo vệ: 90...150A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC185, HGC225, HGC265
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT40K 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC25, HGC32, HGC40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT40K 15-22A
|
Dải dòng bảo vệ: 15...22A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC25, HGC32, HGC40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT40K 17-25A
|
Dải dòng bảo vệ: 17...25A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC25, HGC32, HGC40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT40K 22-32A
|
Dải dòng bảo vệ: 22...32A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC25, HGC32, HGC40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT40K 28-40A
|
Dải dòng bảo vệ: 28...40A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC25, HGC32, HGC40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 5.6-8A
|
Dải dòng bảo vệ: 5.6...8A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 6-9A
|
Dải dòng bảo vệ: 6...9A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 8-12A
|
Dải dòng bảo vệ: 8...12A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT265K 111-185A
|
Dải dòng bảo vệ: 111...185A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC185, HGC225, HGC265
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT265K 135-225A
|
Dải dòng bảo vệ: 135...225A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC185, HGC225, HGC265
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT265K 159-265A
|
Dải dòng bảo vệ: 159...265A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC185, HGC225, HGC265
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 1.5-2.1A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.5...2.1A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 12-18A
|
Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 2.8-4.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.2A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 2-3A
|
Dải dòng bảo vệ: 2...3A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 3-5A
|
Dải dòng bảo vệ: 3...5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 4-6A
|
Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 0.25-0.35A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.35A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 0.34-0.5A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.34...0.5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 0.5-0.7A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.5...0.7A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 0.6-0.9A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.6...0.9A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 0.8-1.2A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.8...1.2A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 1.1-1.6A
|
Dải dòng bảo vệ: 1.1...1.6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT150K 48-80A
|
Dải dòng bảo vệ: 48...80A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC115, HGC130, HGC150
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT150K 69-115A
|
Dải dòng bảo vệ: 69...115A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC115, HGC130, HGC150
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT150K 78-130A
|
Dải dòng bảo vệ: 78...130A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC115, HGC130, HGC150
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT150K 90-150A
|
Dải dòng bảo vệ: 90...150A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: HGC115, HGC130, HGC150
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 0.12-0.18A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.12...0.18A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
HGT18K 0.18-0.26A
|
Dải dòng bảo vệ: 0.18...0.26A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp riêng; Công tắc tơ sử dụng: HGC9, HGC12, HGC18
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|