Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Handling and Assembly |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
200kg |
Sai số lặp lại |
0.5mm |
Tầm với chiều dọc |
2629mm |
Tầm với chiều ngang |
3505mm |
Phương pháp gắn robot |
Shelf mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-150...150° |
Tốc độ tối đa trục S |
90°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-122...25° |
Tốc độ tối đa trục L |
90°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-70...53° |
Tốc độ tối đa trục U |
90°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục R |
80°/s |
Mô-men trục R |
1274N.m |
Mô-men quán tính trục R |
84.5kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-120...120° |
Tốc độ tối đa trục B |
80°/s |
Mô-men trục B |
2156N.m |
Mô-men quán tính trục B |
330kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục T |
160°/s |
Mô-men trục T |
0N.m |
Mô-men quán tính trục T |
80kg.m2 |
Bộ điều khiển |
YRC1000 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
34 conductor |
Đường khí trong cánh tay robot |
3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
22kVA |
Điện áp nguồn cấp |
208VAC |
Cấp bảo vệ |
IP30(Body), IP67 (Wrist) |
Khối lượng tương đối |
2940kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Extended length manipulator cables, External axes, Functional Safety Unit (FSU), MotoSight™ 2D and 3D vision, PLC integration via MLX300 software option, Robot risers and base plates, Wide variety of fieldbus cards |