Phân loại |
Modular surge arrester |
Mô tả cực |
3P |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
12...250VAC, 125VDC |
Dòng xả danh nghĩa (In) |
25kA |
Dòng xả tối đa (Imax) |
50kA |
Loại chống sét |
Type 1+2 combined lightning current and surge arrester |
Hệ thống tiếp đất |
TN-C, TT |
Loại thiết bị chống sét |
Type 1 |
Đặc điểm nổi bật |
Surge arrester with pluggable cartridge, Optical, Remote indicator contact |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN-rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-40...80°C |
Độ ẩm môi trường |
5...95% |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC, EN |
Trọng lượng tương đối |
1.792g |
Chiều rộng tổng thể |
106.8mm |
Chiều cao tổng thể |
167mm |
Độ sâu tổng thể |
74.5mm |
Phụ kiện mua riêng |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |