|
Phân loại |
Modular surge arrester |
|
Mô tả cực |
1P, 3P, 1P+N, 3P+N |
|
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
230VAC, 400VAC |
|
Dòng xả danh nghĩa (In) |
15kA |
|
Dòng xả tối đa (Imax) |
40kA |
|
Điện áp mạch hở (Uoc) |
<1.4kV |
|
Loại chống sét |
Electrical distribution network |
|
Hệ thống tiếp đất |
IT, TN-C, TN-S, TT |
|
Loại thiết bị chống sét |
Type 2 |
|
Công nghệ chống sét |
MOV, GDT |
|
Đặc điểm nổi bật |
Surge arrester with pluggable cartridge |
|
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp |
DIN-rail mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ môi trường |
-25...60°C |
|
Độ ẩm môi trường |
5...95% |
|
Cấp bảo vệ |
IK03 |
|
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC 62262, EN |
|
Trọng lượng tương đối |
110g, 317g, 211g, 414g |
|
Chiều rộng tổng thể |
18mm, 54mm, 36mm, 72mm |
|
Chiều cao tổng thể |
85mm |
|
Độ sâu tổng thể |
69mm |
|
Phụ kiện mua riêng |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |