Phân loại |
Modular surge arrester |
Mô tả cực |
1P, 2P, 3P, 4P |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
385VAC, 460VAC |
Dòng xả danh nghĩa (In) |
15kA, 25kA, 40kA |
Dòng xả tối đa (Imax) |
40kA, 60kA, 100kA |
Hệ thống tiếp đất |
TN-C, TN-S, TT, IT |
Đặc điểm nổi bật |
The product is composed of two independent components: removable protective module and base |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN-rail mounting |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC, EN |
Chiều rộng tổng thể |
18mm, 36mm, 54mm, 72mm, 108mm |
Chiều cao tổng thể |
93mm |
Độ sâu tổng thể |
65.5mm |