Phân loại |
Modular surge arrester |
Mô tả cực |
1P, 2P, 3P, 4P |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
385VAC |
Dòng xả danh nghĩa (In) |
10kA, 20kA, 30kA, 40kA |
Dòng xả tối đa (Imax) |
5kA, 20kA, 40kA, 60kA, 80kA |
Điện áp mạch hở (Uoc) |
10kV |
Loại thiết bị chống sét |
Type 3, Type 2 |
Công nghệ chống sét |
MOV |
Đặc điểm nổi bật |
The product is composed of two independent components: removable protective module and base |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN-rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-40...80°C |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, KS, UL |
Chiều rộng tổng thể |
18mm, 36mm, 54mm, 72mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Độ sâu tổng thể |
69.5mm |
Phụ kiện kèm theo |
AL contact |
Phụ kiện mua riêng |
DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |