NU6-II G 40kA/275V 1P
|
1P; 275VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/385V 1P
|
1P; 385VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/385V 2P
|
2P; 385VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/385V 3P
|
3P; 385VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/385V 4P
|
4P; 385VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/385V 1P
|
1P; 385VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/275V 3P
|
3P; 275VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/275V 4P
|
4P; 275VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/320V 1P
|
1P; 320VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/320V 2P
|
2P; 320VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/460V 3P
|
3P; 460VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/460V 4P
|
4P; 460VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/385V 1P
|
1P; 385VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/385V 2P
|
2P; 385VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/385V 3P
|
3P; 385VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/385V 4P
|
4P; 385VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/460V 1P
|
1P; 460VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 60kA/460V 2P
|
2P; 460VAC; 25kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/385V 3P
|
3P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/385V 4P
|
4P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/460V 1P
|
1P; 460VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/460V 2P
|
2P; 460VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/460V 3P
|
3P; 460VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/460V 4P
|
4P; 460VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/460V 1P
|
1P; 460VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/460V 2P
|
2P; 460VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/460V 3P
|
3P; 460VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 100kA/460V 4P
|
4P; 460VAC; 50kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/385V 1P
|
1P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II/F 40kA/385V 2P
|
2P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/440V 3P
|
3P; 440VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/385V 3P
|
3P; 385VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/385V 4P
|
4P; 385VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/440V 1P
|
1P; 440VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/440V 2P
|
2P; 440VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/275V 3P
|
3P; 275VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/275V 4P
|
4P; 275VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/320V 1P
|
1P; 320VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/320V 2P
|
2P; 320VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/320V 3P
|
3P; 320VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/320V 4P
|
4P; 320VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/440V 1P
|
1P; 440VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/440V 2P
|
2P; 440VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/440V 3P
|
3P; 440VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, IT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/440V 4P
|
4P; 440VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/275V 1P
|
1P; 275VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/275V 2P
|
2P; 275VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/320V 3P
|
3P; 320VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/320V 4P
|
4P; 320VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/385V 1P
|
1P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C, TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/385V 2P
|
2P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/385V 3P
|
3P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-C
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/385V 4P
|
4P; 385VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/440V 4P
|
4P; 440VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 65kA/385V 2P
|
2P; 385VAC; 30kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S, TT
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
NU6-II G 40kA/275V 2P
|
2P; 275VAC; 20kA; Hệ thống tiếp đất: TN-S
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|