Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG series 

Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG series
Hãng sản xuất: NIIGATA SEIKI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 130

Series: Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG series

Đặc điểm chung của Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG series

Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI dòng FG:
- Sử dụng:
+ Để đo chiều rộng khe hở
+ Để lắp ráp hoặc điều chỉnh các bộ phận của động cơ ô tô hoặc máy móc khác
- Chất liệu: Thép công cụ carbon (Tôi cứng) (tương đương SK7)
- Chiều rộng lá: 12.7mm
- Độ cứng của lá: HV320 trở lên
- Bột trắng còn lại trên bề mặt sản phẩm là chất chống gỉ.
- Có thể cắt theo kích thước cần thiết..

Thông số kỹ thuật chung của Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG series

Loại

Feeler gauges

Đơn vị đo lường

Metric

Bộ/đơn chiếc

Individual

Số cái trong 1 bộ

1

Hình dạng lá

Roll

Dải đo

0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.16mm, 0.17mm, 0.18mm, 0.19mm, 0.2mm, 0.25mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.2mm, 0.25mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.2mm, 0.25mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm

Sai số

±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.005mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.01mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.012mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm, ±0.02mm

Vật liệu

Carbon tool steel

Độ dày lá đo

0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.16mm, 0.17mm, 0.18mm, 0.19mm, 0.2mm, 0.25mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.2mm, 0.25mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.2mm, 0.25mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm

Chiều rộng lá

12.7mm

Chiều dài lá

1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 1m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 3m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m, 5m

Khối lượng tương đối

36g, 37g, 38g, 39g, 40g, 41g, 42g, 43g, 44g, 45g, 46g, 47g, 48g, 49g, 50g, 51g, 52g, 53g, 58g, 63g, 121g, 126g, 133g, 138g, 64g, 72g, 84g, 92g, 101g, 42g, 45g, 48g, 51g, 54g, 57g, 60g, 63g, 66g, 69g, 72g, 75g, 130g, 145g, 160g, 176g, 107g, 140g, 156g, 170g, 208g, 234g, 270g, 293g, 320g, 48g, 53g, 58g, 63g, 68g, 73g, 78g, 83g, 88g, 93g, 98g, 103g, 161g, 185g, 157g, 184g, 211g, 232g, 259g, 282g, 345g, 389g, 449g, 487g, 532g

Chiều rộng tổng

77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 115mm, 115mm, 115mm, 115mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 115mm, 115mm, 115mm, 115mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 115mm, 115mm

Chiều cao tổng

77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 115mm, 115mm, 115mm, 115mm, 115mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 115mm, 115mm, 115mm, 115mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 77mm, 115mm, 115mm

Chiều sâu tổng

22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm, 22mm

Tài liệu Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 53 -  Đã truy cập: 126.073.699
Chat hỗ trợ