Loại |
Vernier calipers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric, Inch |
Dải đo ngoài |
0...300mm, 0...500mm, 0...750mm, 0...1000mm, 0...12", 0...20", 0...30", 0...40" |
Dải đo trong |
10.1...310.1mm, 20.1...520.1mm, 20.1...770.1mm, 20.1...1020.1mm, 0.304...12.3'', 0.804...20.804'', 0.804...30.804'', 0.804...40.804'' |
Độ chính xác |
±0.04mm, ±0.06mm, ±0.08mm, ±0.10mm, ±0.002", ±0.003", ±0.004", ±0.004" |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.02mm, 0.02mm, 0.02mm, 0.02mm, 0.001", 0.001", 0.001", 0.001" |
Đặc điểm hàm |
Long blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
90mm, 200mm, 200mm, 200mm, 90mm, 200mm, 200mm, 200mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
12mm, 18.5mm, 18.5mm, 18.5mm, 12mm, 18.5mm, 18.5mm, 18.5mm |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb wheel |
Chức năng chặn thang đo |
Available |
Độ rộng của thanh đo chính |
20mm, 25mm, 32mm, 32mm, 20mm, 25mm, 32mm, 32mm |
Chức năng |
Inch/mm reading |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng |
460g, 1500g, 2900g, 3500g, 400g, 1500g, 2900g, 3500g |
Chiều dài |
445mm, 682mm, 995mm, 1230mm, 445mm, 682mm, 995mm, 1230mm |