|
Hệ đo |
Metric |
|
Dải đo |
5.5 m |
|
Phân độ trên |
1 mm |
|
Phân độ dưới |
1 mm |
|
Hướng đo |
Horizontal, Vertical |
|
Hướng đọc |
Left to right |
|
Vị trí phân độ |
Front face |
|
Kiểu đuôi |
Hook |
|
Vật liệu lưỡi |
Steel |
|
Mềm dẻo |
Flexible |
|
Màu phân độ |
Black |
|
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
|
Màu lưỡi |
White |
|
Màu vỏ |
Yellow |
|
Vật liệu vỏ |
Plastic |
|
Chiều rộng lưỡi |
22 mm |
|
Khối lượng tương đối (g) |
257 g |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
JIS |
|
Phụ kiện mua rời |
No |