Hệ đo |
Metric |
Dải đo |
7.5 m |
Phân độ trên |
1 mm |
Phân độ dưới |
1 mm |
Hướng đo |
Horizontal, Vertical |
Hướng đọc |
Left to right |
Vị trí phân độ |
Front face |
Kiểu đuôi |
Hook |
Vật liệu lưỡi |
Steel |
Mềm dẻo |
Flexible |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Màu lưỡi |
White |
Màu vỏ |
Yellow |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Chiều rộng lưỡi |
25 mm |
Khối lượng tương đối (g) |
377 g |
Tiêu chuẩn áp dụng |
JIS |
Phụ kiện mua rời |
No |