Loại |
Tape measures |
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
Dải đo |
100ft, 300ft |
Hướng đo |
Horizontal |
Hướng đọc |
Left to right |
Vị trí phân độ |
Front face |
Kiểu đuôi |
Double hook |
Vật liệu lưỡi |
Fiber glass |
Xử lý bề mặt |
Water and abrasion resistant coated |
Mềm dẻo |
Flexible |
Kiểu hồi của lưỡi đo |
Automatic |
Kiểu khóa của lưỡi đo |
Manual |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Printed |
Chức năng |
Gear ratio: 3:1, Case design: X-shape, Case design: T-shape |
Màu lưỡi |
White |
Màu vỏ |
Black, Yellow |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Chiều rộng lưỡi |
3/4'', 1/2" |
Khối lượng tương đối |
971g, 694g, 1.54kg |