Loại |
Feeler gauges |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Set |
Số cái trong 1 bộ |
25 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
1...0.9mm |
Khoảng chia |
0.01mm |
Vật liệu |
Carbon tool steel |
Độ dày lá đo |
0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.75mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm |
Chiều rộng lá |
13mm |
Chiều dài lá |
105mm |
Chiều dài thân |
100mm |
Khối lượng tương đối |
95g |
Chiều rộng tổng |
13mm |
Chiều cao tổng |
105mm |
Chiều sâu tổng |
17mm |