Loại |
Feeler gauges |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Set |
Số cái trong 1 bộ |
9, 9, 9, 25, 25, 25 |
Hình dạng lá |
Flat |
Dải đo |
0.04...0.3mm, 0.04...0.3mm, 0.04...0.3mm, 0.03...1mm, 1...0.9mm, 1...0.9mm |
Khoảng chia |
0.01mm |
Vật liệu |
Carbon tool steel |
Độ dày lá đo |
0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.75mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 0.9mm, 0.03mm |
Chiều rộng lá |
13mm, 13mm, 13mm, 14mm, 13mm, 13mm |
Chiều dài lá |
81mm, 109mm, 156mm, 70mm, 105mm, 153mm |
Chiều dài thân |
75mm, 100mm, 150mm, 65mm, 100mm, 150mm |
Khối lượng tương đối |
20g, 27g, 40g, 63g, 95g, 140g |
Chiều rộng tổng |
13mm, 13mm, 13mm, 14mm, 13mm, 13mm |
Chiều cao tổng |
81mm, 109mm, 156mm, 70mm, 105mm, 153mm |
Chiều sâu tổng |
5 mm, 5 mm, 5 mm, 15mm, 17mm, 17mm |