|
Loại |
Feeler gauges |
|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Bộ/đơn chiếc |
Set |
|
Số cái trong 1 bộ |
9 |
|
Hình dạng lá |
Flat |
|
Dải đo |
0.04...0.3mm |
|
Khoảng chia |
0.01mm |
|
Vật liệu |
Carbon tool steel |
|
Độ dày lá đo |
0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm |
|
Chiều rộng lá |
13mm |
|
Chiều dài lá |
109mm |
|
Chiều dài thân |
100mm |
|
Khối lượng tương đối |
27g |
|
Chiều rộng tổng |
13mm |
|
Chiều cao tổng |
109mm |
|
Chiều sâu tổng |
5 mm |