Loại |
Power capacitor - 3 phase, Power capacitor - Single phase |
Ứng dụng |
Power factor correction |
Kết cấu |
Steel sheet housing |
Chất điện môi |
Non-PCB, Biodegradable soft resin |
Điện áp định mức |
220...660VAC |
Tần số định mức |
60Hz |
Công suất tụ |
5kvar |
Điện dung |
82uF |
Thời gian sạc |
Updating |
Thời gian xả |
60s |
Điện áp quá mức |
Un + 10% (up to 8 hours daily), Un + 15% (up to 30 minutes daily), Un + 20% (up to 5 minutes), Un + 30% (up to 1 minute) |
Dòng điện quá mức |
1.5 x In |
Chức năng bảo vệ |
3Phase pressure sensitive disconnector |
Phương pháp lắp đặt |
Horizontal mounting |
Phương pháp đấu nối điện |
Clamptite - terminals with electric shock protection (finger-proof) |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Đường kính tổng thể |
79mm |
Chiều dài tổng thể |
200mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |