Loại |
Power capacitor - 3 phase, Power capacitor - Single phase |
Ứng dụng |
Power factor correction |
Kết cấu |
Steel sheet housing |
Chất điện môi |
Non-PCB, Biodegradable soft resin |
Điện áp định mức |
220...660VAC |
Tần số định mức |
60Hz |
Công suất tụ |
5kvar, 7.5kvar, 10kvar, 12.5kvar, 15kvar, 20kvar, 25kvar, 30kvar |
Điện dung |
82uF, 123uF, 165uF, 206uF, 247uF, 329uF, 411uF, 493uF |
Thời gian sạc |
Updating |
Thời gian xả |
60s |
Điện áp quá mức |
Un + 10% (up to 8 hours daily), Un + 15% (up to 30 minutes daily), Un + 20% (up to 5 minutes), Un + 30% (up to 1 minute) |
Dòng điện quá mức |
1.5 x In |
Chức năng bảo vệ |
3Phase pressure sensitive disconnector |
Phương pháp lắp đặt |
Horizontal mounting |
Phương pháp đấu nối điện |
Clamptite - terminals with electric shock protection (finger-proof) |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Đường kính tổng thể |
79mm, 89mm, 119mm |
Chiều dài tổng thể |
200mm, 230mm, 260mm, 300mm, 264mm, 294mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |