Loại |
Power capacitor - 3 phase |
Ứng dụng |
Power factor correction |
Chất điện môi |
Polypropylene metallized film |
Điện áp định mức |
450VAC |
Tần số định mức |
50Hz |
Dòng định mức |
20.5A |
Công suất tụ |
16kvar |
Điện dung |
251.51uF |
Chiều cao thân tụ |
245mm |
Đường kính thân tụ |
86mm |
Thời gian sạc |
Updating |
Điện áp quá mức |
Un + 20% (up to 5 minutes) |
Dòng điện quá mức |
1.43 x In |
Phương pháp lắp đặt |
Vertical (upright) mounting |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-25...50°C |
Đường kính tổng thể |
86mm |
Chiều dài tổng thể |
245mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |