Kiểu |
Standard screwdriver |
Loại đầu vặn |
Phillips/Slotted |
Kiểu tay cầm |
Cushion |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/ bộ |
Set |
Số chiếc trong 1 bộ |
7 |
Kích thước đầu mũi |
3mm, 4mm, 5.5mm, 6.5mm, PH1, PH2 |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Chiều dài trục tua vít |
100mm, 125mm, 150mm, 80mm |
Một bộ gồm có |
3 x 100 Slotted head - round shark, 4 x 100 Slotted head - round shank, 5.5 x 125 Slotted head - round shank, 6.5 x 150 Slotted head - hex shank, PH1 x 80 Phillips head - round shank, PH2 x 100 Phillips head - round shank |
Khả năng tháo rời thân tua vít |
No |
Số đầu vặn |
1 |
Khả năng tháo rời đầu bít |
No |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Màu sắc tay cầm |
Red, Yellow |
Tình năng an toàn |
Electrical |
Môi trường sử dụng |
Electrical |