Loại |
Standard - round type |
Từ tính |
No |
Môi chất |
Compressed air |
Kiểu hoạt động của xi lanh |
Single acting (spring return) |
Kiểu hoạt động của cần |
Single rod |
Đường kính lòng |
2.5 mm |
Hành trình |
10 mm |
Ren đầu cần |
Cylindrical (unthreaded) |
Cỡ ren đầu cần |
1 mm |
Kiểu ren cổng |
Barbed |
Kiểu lắp đặt |
Basic |
Hình dạng trục |
Round |
Đường kính trục |
1 mm |
Áp suất hoạt động |
0.3...0.7 MPa |
Áp suất chịu được |
1.05 MPa |
Bôi trơn |
Not required (Non-lube) |
Nhiệt độ môi chất |
-10...70 °C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (°C) |
-10...70°C |
Khối lượng tương đối |
2 g |
Chiều rộng |
4 mm |
Chiều cao |
4 mm |
Chiều sâu |
38 mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |