Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 125mm, 150mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm |
Khả năng chịu tải |
75Kg, 85Kg, 110Kg, 120Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Thermoplastics ruber |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 75A |
Màu bánh xe |
Gray |
Kiểu bánh xe |
Hollow core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Plastic |
Đường kính trục xoay |
10.1mm |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel Rigid |
Loại vòng bi cổ xoay |
Precision ball bearing, Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
65mm |
Chiều dài tấm lắp |
92mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D8.3mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
45mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
73mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
34mm, 32.5mm, 32.5mm, 35mm, 15mm, 15mm, 15mm, 15mm, 34mm, 32.5mm, 32.5mm, 35mm |
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
No, Front |
Chiều cao sản phẩm |
107mm, 133mm, 157mm, 185mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Oil Resistance, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-20...80°C |
Chiều cao tổng thể |
107mm, 133mm, 157mm, 185mm |