Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm |
Khả năng chịu tải |
180Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 94A |
Màu bánh xe |
Green |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Đường kính trục xoay |
10mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
35mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
82mm |
Chiều dài tấm lắp |
82mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D9.5mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
63mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
63mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
22mm |
Loại phanh/khóa |
No |
Vị trí phanh/khóa |
No |
Chiều cao sản phẩm |
101mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Oil Resistance, Water Resistance, Chemical Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-30...70°C |
Chiều cao tổng thể |
101mm |