Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm, 100mm, 130mm, 150mm, 200mm, 250mm, 75mm, 100mm, 130mm, 150mm, 200mm, 250mm, 75mm, 100mm, 130mm, 150mm, 200mm, 250mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 42mm, 45mm, 32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 42mm, 45mm, 32mm, 34mm, 36mm, 38mm, 42mm, 45mm |
Khả năng chịu tải |
180Kg, 250Kg, 350Kg, 400Kg, 520Kg, 660Kg, 180Kg, 250Kg, 350Kg, 400Kg, 520Kg, 660Kg, 180Kg, 250Kg, 350Kg, 400Kg, 520Kg, 660Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 94A |
Màu bánh xe |
Green |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Đường kính trục xoay |
10mm, 12mm, 20mm, 20mm, 20mm, 25mm, 10mm, 12mm, 20mm, 20mm, 20mm, 25mm, 10mm, 12mm, 20mm, 20mm, 20mm, 25mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
35mm, 38mm, 52mm, 55mm, 55mm, 62mm, 35mm, 38mm, 52mm, 55mm, 55mm, 62mm, 35mm, 38mm, 52mm, 55mm, 55mm, 62mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
82mm, 95mm, 108mm, 120mm, 140mm, 160mm, 72mm, 80mm, 93mm, 93mm, 102mm, 140mm, 82mm, 95mm, 108mm, 120mm, 140mm, 160mm |
Chiều dài tấm lắp |
82mm, 95mm, 108mm, 120mm, 140mm, 160mm, 95mm, 115mm, 137mm, 137mm, 155mm, 200mm, 82mm, 95mm, 108mm, 120mm, 140mm, 160mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D9.5mm, D10.5mm, D11mm, D11mm, D11.5mm, D14mm, D9.5mm, D10.5mm, D11mm, D11mm, D11.5mm, D14mm, D9.5mm, D10.5mm, D11mm, D11mm, D11.5mm, D14mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
63mm, 71mm, 80mm, 90mm, 112mm, 125mm, 40mm, 45mm, 56mm, 56mm, 63mm, 80mm, 63mm, 71mm, 80mm, 90mm, 112mm, 125mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
63mm, 71mm, 80mm, 90mm, 112mm, 125mm, 63mm, 80mm, 100mm, 100mm, 112mm, 140mm, 63mm, 71mm, 80mm, 90mm, 112mm, 125mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
22mm, 35mm, 40mm, 45mm, 58mm, 71mm, 22mm, 35mm, 40mm, 45mm, 58mm, 71mm |
Loại phanh/khóa |
No, Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
No, Side |
Chiều cao sản phẩm |
101mm, 144mm, 177mm, 198mm, 250mm, 305mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Oil Resistance, Water Resistance, Chemical Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-30...70°C |
Chiều cao tổng thể |
101mm, 144mm, 177mm, 198mm, 250mm, 305mm |