Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
200mm |
Bề rộng bánh xe |
42mm |
Khả năng chịu tải |
520Kg |
Chất liệu càng xe |
Steel |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Độ cứng bánh xe |
Shore 94A |
Màu bánh xe |
Green |
Kiểu bánh xe |
Tread on solid core |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Đường kính trục xoay |
20mm |
Loại vòng bi bánh xe |
Ball bearing |
Kết cấu cổ quay |
Kingpin swivel |
Chiều dài trục xoay |
55mm |
Loại vòng bi cổ xoay |
Double ball bearing |
Bề rộng tấm lắp |
140mm |
Chiều dài tấm lắp |
140mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D11.5mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
112mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
112mm |
Khoảng lệch tâm giữa bánh xe và mặt bắt |
58mm |
Loại phanh/khóa |
Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
Side |
Chiều cao sản phẩm |
250mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Oil Resistance, Water Resistance, Chemical Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-30...70°C |
Chiều cao tổng thể |
250mm |