Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
75mm |
Bề rộng bánh xe |
32mm |
Đường kính trục xoay |
10mm |
Chiều dài trục xoay |
39mm |
Khả năng chịu tải |
180Kg |
Vật liệu bánh xe |
Nylon plastic |
Màu bánh xe |
White |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Kiểu bánh xe |
Swivel |
Loại phanh/khóa |
Wheel brake and Swivel lock ( total lock) |
Vị trí phanh/khóa |
Side |
Bề rộng tấm lắp |
82mm |
Chiều dài tấm lắp |
82mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
63mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
63mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D9.5mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
22mm |
Chiều cao sản phẩm |
101mm |
Môi trường làm việc |
Abrasion Resistance, Chemical Resistance, Oil Resistance, Water Resistance |
Nhiệt độ làm việc |
-40...80°C |
Chiều cao tổng thể |
101mm |