Loại |
Plate casters |
Số lượng bánh |
1 |
Đường kính bánh xe |
150mm |
Bề rộng bánh xe |
45mm, 40mm |
Đường kính trục xoay |
15mm |
Chiều dài trục xoay |
53mm |
Khả năng chịu tải |
280kg, 350Kg, 320kg |
Vật liệu bánh xe |
Polyurethane |
Màu bánh xe |
Navy blue |
Kiểu dáng bánh xe |
Flat |
Độ cứng bánh xe |
Shore 95A |
Bề mặt bánh xe |
Smooth |
Vật liệu lõi bánh xe |
Steel |
Kiểu bánh xe |
Swivel Rigid |
Loại phanh/khóa |
No brake, Wheel brake |
Vị trí phanh/khóa |
Side |
Bề rộng tấm lắp |
102mm, 108mm, 118mm, 87mm |
Chiều dài tấm lắp |
102mm, 114mm, 118mm, 126mm, 115mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều dài |
75mm, 80mm, 90mm, 100mm, 84mm, 92mm |
Khoảng cách giữa 2 lỗ bắt chiều rộng |
75mm, 80mm, 90mm, 55mm, 66mm, 71mm |
Số lỗ bắt trên mặt lắp |
4 |
Kích thươc lỗ bắt mặt lắp |
D11mm |
Khoảng lệch tâm của trục bánh xe |
40mm |
Chiều cao sản phẩm |
190mm, 198mm |
Môi trường làm việc |
Standard |
Nhiệt độ làm việc |
-10...90°C |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Chiều cao tổng thể |
190mm, 198mm |