| 
                                                 Phân loại  | 
                                                
                                                 Automatic Transfer Switch  | 
                                            
| 
                                                 Số cực  | 
                                                
                                                 4-pole  | 
                                            
| 
                                                 Dòng điện định mức (A)  | 
                                                
                                                 630A  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp hoạt động định mức (Ue)  | 
                                                
                                                 600VAC  | 
                                            
| 
                                                 Dòng cắt (kA)  | 
                                                
                                                 24kA  | 
                                            
| 
                                                 Chu kỳ/Chế độ  | 
                                                
                                                 ON-OFF-ON (3-position)  | 
                                            
| 
                                                 Thời gian chuyển mạch (s)  | 
                                                
                                                 60ms (Making A power), 90ms (Making B power)  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp điều khiển định mức  | 
                                                
                                                 110VDC  | 
                                            
| 
                                                 Đặc điểm  | 
                                                
                                                 Neutral position stop method, One-coil, Compact and lightweight design, Protection against the remaining power source  | 
                                            
| 
                                                 Phương thức đấu nối  | 
                                                
                                                 Flat-facing bars  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp lắp đặt  | 
                                                
                                                 Surface mounting  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn đại diện  | 
                                                
                                                 IEC  | 
                                            
| 
                                                 Trọng lượng tương đối  | 
                                                
                                                 18kg  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 403mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 280mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 189mm  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện bán riêng  | 
                                                
                                                 ACD-III-D, ACD-M  |