Loại |
Motor circuit breaker |
Số cực |
3P |
Dùng cho lưới điện |
AC, DC |
Điện áp |
690VAC, 440VDC |
Tần số |
50/60Hz |
Điều chỉnh dòng điện |
Yes |
Dòng điện |
0.1...0.16A, 0.16...0.25A, 0.25...0.4A, 0.4...0.63A, 0.63...1A, 1...1.6A, 1.6...2.5A, 2.5...4A, 4...6.3A, 6.3...9A, 9...12.5A, 12.5...16A, 16...20A, 20...25A |
Công suất động cơ (400 VAC) |
0.03kW, 0.06kW, 0.09kW, 0.12kW, 0.25kW, 0.55kW, 0.75kW, 1.5kW, 2.2kW, 4kW, 5.5kW, 7.5kW, 11kW |
Dòng ngắn mạch |
100kA, 75kA, 60kA, 55kA, 50kA |
Dòng ngắn mạch định mức |
100kA at 400VAC, 75kA at 400VAC, 60kA at 400VAC, 55kA at 400VAC, 50kA at 400VAC |
Công suất ngắt - Ics (% Icu) |
100% |
Loại điều khiển On/Off |
Direct rotary handle |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Khối lượng tương đối |
310g, 340g, 370g |
Chiều rộng tổng thể |
54mm |
Chiều cao tổng thể |
87.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
75.5mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP20, IP10 |
Tiêu chuẩn |
IEC/EN 60947-2, IEC/EN 60947-1, IEC/EN 60947-4-1, UL 60947-1, UL 60947-4-1 |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |