Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Số điểm đấu trên một cực |
2 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Tiết diện dẫn điện |
10mm² |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
0.2...6mm² |
Cầu chì |
No |
Đèn chỉ thị |
No |
Công tắc ngắt mạch |
No |
Màu sắc cầu đấu |
Gray |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
No |