Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Dòng điện |
15A |
Điện áp |
600V |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3.5 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
2mm² |
Cầu chì |
No |
Đèn chỉ thị |
No |
Công tắc ngắt mạch |
No |
Khoảng cách giữa hai cực |
19mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
40°C max |
Chiều cao tổng thể |
42mm |
Chiều sâu tổng thể |
32mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Chiều cao ray |
BAA1000, BAP1000, HYBT-01, PFP-100N, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel |
Chắn bụi (Bán riêng) |
ATB-15D |
Chặn cầu đấu (Bán riêng) |
ATB-SN15, BIZ-07, HYBT-07, PFP-M |
Tem nhãn cầu đấu (Bán riêng) |
ATB-15N |