Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Dòng điện |
10A |
Điện áp |
600V |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
1.25mm² |
Cầu chì |
No |
Đèn chỉ thị |
No |
Công tắc ngắt mạch |
No |
Khoảng cách giữa hai cực |
12mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
40°C max |
Chiều cao tổng thể |
22mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Chiều cao ray |
HYBT-CH10 |
Chắn bụi (Bán riêng) |
ATB-10D |
Chặn cầu đấu (Bán riêng) |
ATB-SN10, HYBT-ST10 |
Tem nhãn cầu đấu (Bán riêng) |
ATB-10N |