Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
Dòng điện |
10A, 15A, 25A, 35A, 60A, 100A |
Điện áp |
600V |
Số cực |
1 pole |
Số mạch điện trên một cực |
1, 2 |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3, M3.5, M4, M6 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
1.25mm², 2mm², 2.5mm², 3.5mm², 14mm², 38mm² |
Khoảng cách giữa hai cực |
12mm, 19mm, 20mm, 24mm, 27mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
40°C max |
Chiều rộng tổng thể |
10mm |
Chiều cao tổng thể |
22mm, 42mm, 60mm, 45mm |
Chiều sâu tổng thể |
32mm, 60mm, 34mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Chiều cao ray |
HYBT-CH10, BAA1000, BAP1000, HYBT-01, PFP-100N, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel |
Chắn bụi (Bán riêng) |
ATB-10D, ATB-15D, ATB-60D |
Chặn cầu đấu (Bán riêng) |
ATB-SN10, HYBT-ST10, ATB-SN15, BIZ-07, HYBT-07, PFP-M |
Tem nhãn cầu đấu (Bán riêng) |
ATB-10N, ATB-15N |