|
Loại |
Feed through assembly terminal blocks |
|
Dòng điện |
10A, 15A, 25A, 35A, 60A, 100A |
|
Điện áp |
600V |
|
Số cực |
1 pole |
|
Số tầng |
1 tier, 2 tier |
|
Số điểm đấu trên một cực |
1-1 |
|
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
|
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3, M3.5, M4, M6 |
|
Khoảng cách giữa hai cực |
7.7mm, 8.1mm, 8mm, 10.8mm, 11.5mm, 15mm, 19.7mm |
|
Màu sắc cầu đấu |
Black |
|
Phương pháp lắp đặt |
15mm DIN rail mounting, 35mm DIN rail mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
|
Chiều rộng tổng thể |
22.2mm, 40.5mm, 55mm, 50mm, 53mm |
|
Chiều cao tổng thể |
21.2mm, 32.4mm, 58mm, 32.3mm, 34.2mm, 43.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
7.7mm, 8.1mm, 12mm, 10.8mm, 11.5mm, 15mm, 19.7mm |
|
Chiều cao ray |
HYBT-CH10, HYBT-01 |
|
Chắn bụi (Bán riêng) |
HYBT-CV10, HYBT-08, HYBT-09 |
|
Nắp chặn cầu đấu (Bán riêng) |
HYBT-SP10, HYBT-02, HYBT-12A, HYBT-12B, HYBT-03, HYBT-04, HYBT-05, HYBT-06 |
|
Chặn cầu đấu (Bán riêng) |
HYBT-ST10, BIZ-07-10A, HYBT-07 |
|
Tem nhãn cầu đấu (Bán riêng) |
NBT-03, HYBT-10, HYBT-11 |
|
Dăm nối tắt cầu đấu (Bán riêng) |
HYBT-13 |