Phân loại |
Modular surge arrester |
Mô tả cực |
1P+N |
Điện áp hoạt động định mức (Ue) |
230VAC, 400VAC |
Dòng xả danh nghĩa (In) |
5kA |
Dòng xả tối đa (Imax) |
20kA |
Điện áp mạch hở (Uoc) |
<1.1kV, <1.4kV |
Tín hiệu từ xa |
Without |
Loại chống sét |
Electrical distribution network |
Hệ thống tiếp đất |
TN-S, TT |
Loại thiết bị chống sét |
Type 2 |
Công nghệ chống sét |
MOV, GDT |
Kiểu kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN-rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-25...60°C |
Độ ẩm môi trường |
5...95% |
Cấp bảo vệ |
IK03 |
Tiêu chuẩn đại diện |
EN, IEC |
Trọng lượng tương đối |
211g |
Chiều rộng tổng thể |
36mm |
Chiều cao tổng thể |
85mm |
Độ sâu tổng thể |
69mm |
Phụ kiện mua riêng |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |