Loại |
HMI |
Kích thước màn hình |
9 inch |
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc) |
198x111.7mm |
Độ phân giải màn hình |
800×480 pixel |
Loại màn hình |
Color TFT LED |
Màu sắc màn hình |
65,536 colors |
Đèn nền |
Led |
Kiểu cảm ứng |
Resistive |
Loại phím bấm |
No |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Bộ nhớ trong |
10Mb |
Đồng hồ thời gian |
Hardware clock (real-time), Software clock, Retentive, Synchronizable |
Chuẩn kết nối vật lý |
1 x Ethernet, 1 x USB interface |
Giao thức truyền thông |
EtherNet/IP, PROFINET |
Phần mềm kết nối |
STEP 7 Basic (TIA Portal), STEP 7 Professional (TIA Portal), WinCC Advanced (TIA Portal), WinCC Basic (TIA Portal), WinCC Comfort (TIA Portal), WinCC Professional (TIA Portal) |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
Lỗ cắt |
W251xH166mm |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C, 0…40°C, 0…35°C |
Khối lượng tương đối |
1.13kg |
Chiều rộng tổng thể |
267mm |
Chiều cao tổng thể |
182mm |
Chiều sâu tổng thể |
55mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP65 |
Phụ kiện đi kèm |
No |