Loại máy bơm |
Booster pumps |
Cấu trúc bơm |
Horizontal pump |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất (kW) |
0.128kW, 0.2kW, 0.3kW, 0.4kW |
Công suất (HP) |
0.17HP, 0.27HP, 0.4HP, 0.54HP |
Dùng cho chất lỏng |
Clean water |
Chiều sâu hút |
8m |
Tổng cột áp |
25m max., 28m max., 30m max., 32m max. |
Lưu lượng |
30l/min (max), 36l/min (max), 38l/min (max), 40l/min (max) |
Áp suất làm việc tối đa |
1.8kg/cm² (power on), 2.5kg/cm² (power off) |
Chất liệu thân máy bơm |
Brass (Pump chamber), Cast iron (Body) |
Màu sắc |
Black, Blue |
Kiểu kết nối điện |
Wire Leads |
Chiều dài dây dẫn |
1.8m |
Kích thước đầu hút |
1-1/4" |
Kích thước đầu xả |
1-1/4" |
Ứng dụng |
Booster pump for weak water, Domestic pressurisation, Pressurisation |
Đặc điểm nổi bật |
With thermal protection, Capable of pumping hot water, equipped with a flow sensor |
Tuổi thọ |
8000hour |
Cấp bảo vệ |
IPX4 |
Chiều rộng tổng thể |
300mm |
Chiều cao tổng thể |
205mm |
Chiều sâu tổng thể |
280mm |