Máy khoan 40V MAKITA  DF001GZ

Máy khoan 40V MAKITA Máy khoan 40V MAKITA
5,226,700
Nguồn cấp: Pin; Số pin đi kèm: 0; Cỡ đầu cặp: 1.5...13mm; Khả năng siết - vít gỗ: D10x90mm; Khả năng siết - vít máy: M6; Tốc độ không tải: 0...2600rpm, 0...650rpm
Hãng sản xuất: MAKITA
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 2

Series: Máy khoan 40V MAKITA DF001G series

Model: DF001GZ

Đặc điểm chung của Máy khoan 40V MAKITA DF001G series (chứa model DF001GZ)

Thông số kỹ thuật của Máy khoan 40V MAKITA DF001GZ

Loại

Drill drivers

Kiểu tay

Pistol

Sạc (bán riêng)

191E07-8 (DC40RA), 191M90-3 (DC40RC), 191N09-8 (DC40RB)

Chế độ hoạt động

Drilling, Fastening

Nguồn cấp

Battery

Điện áp

40VDC

Số pin đi kèm

0

Chất liệu làm việc

Steel, Wood, Plastic

Khả năng siết - vít gỗ

D10x90mm

Khả năng siết - vít máy

M6

Lỗ khoan lớn nhất (Thép)

20mm

Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ)

50mm (Auger-Bit), 76mm (Self-feed bit), 152mm (Hole saw)

Chiều quay

Clockwise, Counter clockwise

Số cấp chỉnh tốc độ

Variable speed

Tốc độ không tải

0...2600rpm, 0...650rpm

Lực siết lớn nhất

140N.m, 68N.m

Lực khóa lớn nhất

125N.m

Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh

41, 21

Kiểu khóa đầu cặp

Keyless

Cỡ đầu cặp

1.5...13mm

Kiểu đầu cặp

Round

Đặc điểm nổi bật

No battery, charger, Model DF001G are cordless driver drill powered by 40Vmax XGT Li-Ion battery, and developed as the best-range model of our BL motor driven cordless hammer driver drills, Electronical clutch, Active feedback sensing technology (AFT)

Khối lượng tương đối

2.7…3kg

Chiều rộng tổng thể

86mm

Chiều cao tổng thể

275mm (BL4025), 282mm (BL4040)

Chiều dài tổng thể

181mm

Phụ kiện đi kèm

Grip assembly (127552-7), Hook: 346317-0, +- BIT 2-45: 784637-8, Bit holder: 452947-8, Screw (+) M4X12: 251314-2

Phụ kiện mua rời

Speed change lever assembly: 127494-5, Compression spring 4: 233438-6, Leaf spring: 232220-0, Keyless drill chuck ass'y: 136232-4, Keyless drill chuck ass'y: 136360-5, Gear assembly: 127728-6, Keyless drill chuck ass'y: 136406-7, Keyless drill chuck 13: 763252-1, Gear assembly: 122A41-3, Tapping screw 4x18: 266326-2, Stator complete: 629476-8, Switch label: 8009H0-8, Rotor: 619613-2, Rear cover: 412361-0, Led circuit: 620549-0, Sensor circuit: 620C81-2, Switch C3JR-4B: 651443-5, Rod 3: 256949-4, Dial complete: 140R76-4, Dial cam: 313288-6, Compression spring 3: 232597-3, DF001G serial no. label: 856T20-0, Housing set: 183N73-3, Housing set: 183S37-7, Rubber pin 6: 263005-3, Sponge sheet: 422569-8, Xgt logo label: 8007R2-2, Handstrap: 163400-6, DF001G name plate: 856T13-7, Grip assembly: 127552-7, Arm R complete: 140S65-5, Pole complete: 140S66-3, Hex. bolt M8x65: 266886-4, Arm l: 319966-6, Hook: 346317-0, +- bit 2-45: 784637-8, Bit holder: 452947-8, Battery cover: 412393-7, Connector plastic case (type3): 821551-8, Latch: 453974-8, Inner tray: 835F93-2, DF001GM201 indication label: 8010L8-9, DF001GM201 plastic case label: 8010L9-7

Pin (bán riêng)

191B26-6 (BL4040), 191B36-3 (BL4025), 191L29-0 (BL4020), 191L47-8 (BL4050F)

Tài liệu Máy khoan 40V MAKITA

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 1.397 -  Đã truy cập: 110.988.233
Chat hỗ trợ