Loại |
Drill drivers |
Kiểu tay |
Pistol |
Sạc (bán riêng) |
194533-6 (DC18SD), 194621-9 (DC18SE), 195584-2 (DC18RC), 196426-3 (DC18SF), 196933-6 (DC18RD), 198444-7 (DC18RE), 199687-4 (DC18SH), 1910G0-1 (DC18WC) |
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening |
Nguồn cấp |
Battery |
Điện áp |
18VDC |
Số pin đi kèm |
2, 0 |
Dung lượng pin |
3.0Ah |
Chất liệu làm việc |
Steel, Wood |
Khả năng siết - vít gỗ |
D6x75mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
13mm |
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
35mm (Self-feed bit), 36mm (Auger bit), 51mm (Hole saw) |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
Tốc độ không tải |
0...500rpm, 0...1700rpm |
Momen siết |
25N.m (Soft), 40N.m (Hard) |
Lực siết lớn nhất |
40N.m |
Lực khóa lớn nhất |
40N.m |
Lực vặn xiết có thể được điều chỉnh |
20 |
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
Cỡ đầu cặp |
1.5...13mm |
Đặc điểm nổi bật |
Compact design with an overall length 12mm shorter than DDF483, Redesigned appearance gives an impression of robustness, No battery, charger |
Môi trường hoạt động |
10...40°C |
Khối lượng tương đối |
1.3...1.6kg |
Chiều rộng tổng thể |
81mm |
Chiều cao tổng thể |
248mm (BL1815N/BL1820B), 232mm (BL1830B/BL1840B/BL1850B/ BL1860B) |
Chiều dài tổng thể |
150mm |
Phụ kiện đi kèm |
Charger: DC18RC, 2xBattery cartridge: BL1830B, Bit holder: 452947-8, +- BIT 2-45: 784637-8, Handstrap: 163400-6, Hook: 346317-0, Makpac box type 2: 821550-0 |
Phụ kiện mua rời |
Hanger (For BL1830B/BL1840B/BL1850B/BL1860B): 346317-0, Hanger (For BL1815N/BL1820B): 346449-3, Bit holder: 452947-8 |
Pin (bán riêng) |
196235-0 (BL1815N), 197254-9 (BL1820B), 197599-5 (BL1830B), 632G12-3 (BL1830N), 197265-4 (BL1840B), 197280-8 (BL1850B), 197422-4 (BL1860B) |