|
Loại |
Drill drivers |
|
Kiểu tay |
Pistol |
|
Chế độ hoạt động |
Drilling, Fastening, Rotation |
|
Nguồn cấp |
Electric |
|
Điện áp |
220VAC |
|
Công suất đầu vào |
320W |
|
Chất liệu làm việc |
Steel, Wood |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Thép) |
10mm |
|
Lỗ khoan lớn nhất (Gỗ) |
28mm |
|
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
|
Số cấp chỉnh tốc độ |
Variable speed |
|
Tốc độ không tải |
0...450rpm, 0...1500rpm |
|
Lực siết lớn nhất |
21N.m (Soft), 56N.m (Hard) |
|
Lực khóa lớn nhất |
42N.m |
|
Kiểu khóa đầu cặp |
Keyless |
|
Cỡ đầu cặp |
1...10mm |
|
Kiểu đầu cặp |
Round |
|
Chiều dài dây điện |
2.5m |
|
Đặc điểm nổi bật |
Compact design with a short overall length, Externally accessible carbon brush for easy replacement, Sound pressure level: 80dB, Sound power level: 91dB |
|
Môi trường hoạt động |
10...40°C |
|
Khối lượng tương đối |
1.2kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
67mm |
|
Chiều cao tổng thể |
206mm |
|
Chiều dài tổng thể |
220mm |
|
Tiêu chuẩn |
EN |
|
Phụ kiện đi kèm |
+- BIT 2-45: 784637-8 |
|
Phụ kiện mua rời |
Bit holder: 452947-8, Hook set (194759-0) |