Loại |
Piston air compressor |
Nguồn cấp |
Electric |
Số pha |
1-phase |
Điện áp nguồn cấp |
220VAC |
Tần số |
50Hz |
Công suất động cơ |
3.35kW, 4.5HP, 4.5kW, 6HP, 1.1kW, 1.5HP, 0.55kW, 0.75kW, 1HP, 1.5kW, 2HP, 2.2kW, 3HP |
Dung tích bình chứa khí |
180l, 330l, 500l, 70l, 40l, 50l, 120l |
Lưu lượng khí |
450l/min, 600l/min, 160l/min, 110l/min, 145l/min, 200l/min, 300l/min |
Áp suất làm việc |
8kg/cm² |
Số xi lanh |
3, 4, 2, 1 |
Kiểu lắp đặt bình chứa |
Horizontal, Vertical |
Chất bôi trơn |
Oil-Free |
Đặc điểm |
Powder coating, Sound reduction |