| 
                                                 Category  | 
                                                
                                                 Motion modules  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 5VDC  | 
                                            
| 
                                                 Công suất tiêu thụ  | 
                                                
                                                 0.54A at 5VDC  | 
                                            
| 
                                                 Thời gian trích mẫu  | 
                                                
                                                 0.3ms  | 
                                            
| 
                                                 Số trục có thể điều khiển  | 
                                                
                                                 2 axis  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng nội suy  | 
                                                
                                                 2 axis circular interpolation, 2 axis linear interpolation  | 
                                            
| 
                                                 Positioning data items  | 
                                                
                                                 600  | 
                                            
| 
                                                 Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng  | 
                                                
                                                 32  | 
                                            
| 
                                                 Đầu vào xung phản hồi vị trí  | 
                                                
                                                 5Mpps  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp điều khiển  | 
                                                
                                                 PTP (Point To Point) control, Speed control, Speed-position switching control, Position-speed switching control, Path control: Incremental system/absolute system  | 
                                            
| 
                                                 Số cổng giao tiếp  | 
                                                
                                                 2  | 
                                            
| 
                                                 Giao tiếp vật lý  | 
                                                
                                                 40-pin connectors  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu lắp đặt  | 
                                                
                                                 Plug-in mounting  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Indoor  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 150g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 27.8mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 106mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 110mm  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CE, EAC, UL, cUL, UKCA  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 Connector: A6CON1, Connector: A6CON2, Connector: A6CON4  |