1SAZ211201R1017 (TA25DU-0.63)
|
Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.63A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1021 (TA25DU-1.0)
|
Dải dòng bảo vệ: 0.63...1A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1023 (TA25DU-1.4)
|
Dải dòng bảo vệ: 1...1.4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1031 (TA25DU-3.1)
|
Dải dòng bảo vệ: 2.2...3.1A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1033 (TA25DU-4.0)
|
Dải dòng bảo vệ: 2.8...4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1035 (TA25DU-5.0)
|
Dải dòng bảo vệ: 3.5...5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1038 (TA25DU-6.5)
|
Dải dòng bảo vệ: 4.5...6.5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1040 (TA25DU-8.5)
|
Dải dòng bảo vệ: 6...8.5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1043 (TA25DU-11)
|
Dải dòng bảo vệ: 7.5...11A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1045 (TA25DU-14)
|
Dải dòng bảo vệ: 10...14A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1047 (TA25DU-19)
|
Dải dòng bảo vệ: 13...19A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1051 (TA25DU-25)
|
Dải dòng bảo vệ: 18...25A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1053 (TA25DU-32)
|
Dải dòng bảo vệ: 24...32A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1025 (TA25DU-1.8)
|
Dải dòng bảo vệ: 1.3...1.8A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1005 (TA25DU-0.16)
|
Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1028 (TA25DU-2.4)
|
Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1013 (TA25DU-0.4)
|
Dải dòng bảo vệ: 0.25...0.4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
1SAZ211201R1009 (TA25DU-0.25)
|
Dải dòng bảo vệ: 0.16...0.25A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: A9, A12, A16, A26, A30, A40, AL9, AL12, AL16, AL26, AL30, AL40
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|