Loại |
Standard operation |
Số phần tử nhiệt |
Non-differential (3-heater) |
Dải dòng bảo vệ |
60...100A |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp định mức (Ue) |
690VAC |
Tần số định mức |
50Hz, 60Hz |
Chế độ giải trừ lỗi |
Manual |
Kiểu kết nối |
Bars |
Phương pháp lắp đặt |
Separate mounting |
Chức năng |
Alarm circuit, Overload, Phase-loss protection, Protection of single-phase circuits, Trip indicator |
Tiếp điểm phụ |
1NC, 1NO |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Khối lượng tương đối |
900g |
Chiều rộng tổng thể |
115mm |
Chiều cao tổng thể |
96mm |
Chiều sâu tổng thể |
123.5mm |
Tiêu chuẩn |
ABS, BV, CCC, CSA, DNV-GL, EN, GB, IEC, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
Busbar: LA7F401, Busbar: LA7F402, Mounting plate: LA7F901, Terminal block: LA9F103, Terminal shroud: LA7F701, Terminal shroud: LA9F702 |