|
Kiểu |
Articulated robots |
|
Ứng dụng chính |
General purpose, Handling and Assembly, Pick and Place |
|
Số trục |
6 |
|
Tải trọng tối đa |
4kg |
|
Sai số lặp lại |
0.01mm |
|
Tầm với chiều dọc |
927mm |
|
Tầm với chiều ngang |
475mm |
|
Phương pháp gắn robot |
Floor mounting |
|
Giới hạn chuyển động trục S |
-230…230° |
|
Tốc độ tối đa trục S |
460°/s |
|
Giới hạn chuyển động trục L |
-115…113° |
|
Tốc độ tối đa trục L |
380°/s |
|
Giới hạn chuyển động trục U |
-205…55° |
|
Tốc độ tối đa trục U |
280°/s |
|
Giới hạn chuyển động trục R |
-230…230° |
|
Tốc độ tối đa trục R |
560°/s |
|
Giới hạn chuyển động trục B |
-120…125° |
|
Tốc độ tối đa trục B |
420°/s |
|
Giới hạn chuyển động trục T |
-400…400° |
|
Tốc độ tối đa trục T |
420°/s |
|
Bộ điều khiển |
C30, C90XT, OmniCore |
|
Tay lập trình |
Basic Pendant |
|
Cáp IO trong cánh tay robot |
Yes |
|
Đường khí trong cánh tay robot |
Yes |
|
Điện áp nguồn cấp |
200..600VAC |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0...45°C |
|
Độ ẩm |
90% |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |