Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
General purpose, Handling and Assembly, Pick and Place |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
5kg |
Sai số lặp lại |
-0.025...0.025mm, 0.02mm |
Tầm với chiều dọc |
1625mm |
Tầm với chiều ngang |
900mm |
Phương pháp gắn robot |
Floor mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-170...170° |
Tốc độ tối đa trục S |
288°/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-100…135° |
Tốc độ tối đa trục L |
240°/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-200…70° |
Tốc độ tối đa trục U |
297°/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-270…270° |
Tốc độ tối đa trục R |
400°/s |
Giới hạn chuyển động trục B |
-130...130° |
Tốc độ tối đa trục B |
405°/s |
Giới hạn chuyển động trục T |
-400…400° |
Tốc độ tối đa trục T |
600°/s |
Bộ điều khiển |
C30, C90XT, OmniCore |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Cáp IO trong cánh tay robot |
Yes |
Đường khí trong cánh tay robot |
Yes |
Điện áp nguồn cấp |
200..600VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
0...45°C |
Độ ẩm |
90% |
Cấp bảo vệ |
IP67 |