Kiểu |
Articulated robots |
Ứng dụng chính |
Painting and dispensing robot |
Số trục |
6 |
Tải trọng tối đa |
45kg |
Sai số lặp lại |
-0.07...0.07mm |
Tầm với chiều dọc |
5373mm |
Tầm với chiều ngang |
2850mm |
Phương pháp gắn robot |
Ceiling mounting, Floor mounting, Shelf mounting, Wall mounting |
Giới hạn chuyển động trục S |
-150...150° |
Tốc độ tối đa trục S |
1.6m/s |
Giới hạn chuyển động trục L |
-65...140° |
Tốc độ tối đa trục L |
1.6m/s |
Giới hạn chuyển động trục U |
-65...180° |
Tốc độ tối đa trục U |
1.6m/s |
Giới hạn chuyển động trục R |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục R |
1.6m/s |
Mô-men trục R |
252.8N.m |
Mô-men quán tính trục R |
13.9kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục B |
-125...125° |
Tốc độ tối đa trục B |
1.6m/s |
Mô-men trục B |
252.8N.m |
Mô-men quán tính trục B |
13.9kg.m2 |
Giới hạn chuyển động trục T |
-360...360° |
Tốc độ tối đa trục T |
1.6m/s |
Mô-men trục T |
117.6N.m |
Mô-men quán tính trục T |
3.2kg.m2 |
Bộ điều khiển |
DX200, MLX200, MLX300 |
Tay lập trình |
Basic Pendant |
Đường khí trong cánh tay robot |
3/8" connection |
Công suất tiêu thụ |
3kVA |
Điện áp nguồn cấp |
240VAC, 480VAC, 575VAC |
Nhiệt độ hoạt động |
0...40°C, -10...45°C |
Độ ẩm |
90% |
Khối lượng tương đối |
650kg |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Wide variety of fieldbus cards, NSF-H1 certified food-grade lubricants, Extended length manipulator cables, PalletSolver – revolutionary palletizing software, MotoSight™ – easy to integrate vision software, Robot risers and base plates |