Loại khử tĩnh điện |
Bar ionizer |
Loại điều khiển |
Standard type |
Số điện cực |
43 |
Chiều dài thanh |
2182mm |
Nguồn cấp |
24VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
900mA |
Công suất tiêu thụ |
24W |
Phương pháp tạo ion |
Corona discharge |
Phương pháp áp dụng điện áp |
High-Frequency AC |
Điện áp cực phát |
±4.7kV |
Tần số đầu ra |
29kHz |
Cân bằng ion (điện áp bù đắp) |
Under average ±30V |
Khoảng cách khử ion hiệu quả |
100...1000mm |
Vật liệu kim điện cực |
Tungsten |
Vật liệu vỏ |
Acrylonitrin butadien styren (ABS) |
Dạng khí |
Air (Clean dry air) |
Áp suất khí làm việc |
0.05...0.5 Mpa |
Cỡ cổng khí |
Used with OD 6mm tube |
Chức năng |
Balance adjustment, Setting address, Setting emitter pin cleaning period, Setting frequency, Setting output voltage level, Setting password, Error indicator |
Truyền thông |
RJ45 |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
AC adapter without plug |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
35...65% |
Chiều rộng tổng thể |
2182mm |
Chiều cao tổng thể |
59.6mm |
Chiều sâu tổng thể |
29mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: ASU-BA, Bracket: ASU-BB, DC adapter |