|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Bộ/đơn chiếc |
Set |
|
Số cái trong 1 bộ |
13 |
|
Hình dạng lá |
Flat |
|
Dải đo |
0.03...0.5mm |
|
Sai số |
±(3+T/80)µm |
|
Vật liệu |
Hardened alloy steel |
|
Độ dày lá đo |
0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm |
|
Chiều rộng lá |
10.5mm |
|
Chiều dài thân |
90mm |