Loại |
Feeler gauges |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/đơn chiếc |
Individual |
Số cái trong 1 bộ |
1 |
Hình dạng lá |
Flat |
Sai số |
±0.005mm |
Vật liệu |
Stainless steel (SUS304H) |
Độ dày lá đo |
0.07mm |
Chiều rộng lá |
12.7mm |
Chiều dài lá |
100mm |
Chiều rộng tổng |
12.7mm |